1. Số vé (Ticket Number)
Mỗi vé máy bay có một số vé riêng, thường bao gồm 13 số. Ba số đầu tiên thường đại diện cho hãng hàng không bán vé. Ví dụ, mã 738 là của hãng Vietnam Airlines. Số vé này giúp hãng hàng không quản lý và xác nhận vé của bạn trong hệ thống.
2. Mã đặt chỗ (PNR - Passenger Name Record)
Mã đặt chỗ, hay còn gọi là PNR, thường là một chuỗi gồm 6 ký tự (chữ và số). Đây là mã xác nhận cho việc đặt chỗ của bạn và chứa toàn bộ thông tin liên quan đến chuyến bay của bạn, bao gồm tên hành khách, hành trình bay, các dịch vụ đã đặt kèm và thông tin liên lạc. PNR giúp hãng hàng không tra cứu nhanh chóng thông tin của hành khách.
3. Mã hãng hàng không (Airline Code)
Mỗi hãng hàng không có một mã gồm 2 ký tự để dễ dàng nhận diện. Ví dụ, VN là mã của Vietnam Airlines, SQ là mã của Singapore Airlines. Mã này giúp phân biệt giữa các hãng hàng không khi có nhiều chuyến bay trên cùng một hành trình.
4. Số chuyến bay (Flight Number)
Số chuyến bay bao gồm mã hãng hàng không và một chuỗi số đi kèm. Ví dụ, VN123 là số chuyến bay của Vietnam Airlines. Số chuyến bay giúp xác định cụ thể chuyến bay mà bạn sẽ đi.
5. Ngày và giờ khởi hành (Departure Date and Time)
Thông tin về ngày và giờ khởi hành được in rõ ràng trên vé để hành khách biết chính xác thời gian mình cần có mặt tại sân bay và chuẩn bị cho chuyến đi.
6. Cổng lên máy bay (Gate Number)
Cổng lên máy bay là nơi hành khách cần đến để lên máy bay. Thông tin về cổng lên máy bay giúp hành khách định hướng trong sân bay và đến đúng nơi cần thiết.
7. Số ghế (Seat Number)
Số ghế chỉ rõ chỗ ngồi của bạn trên máy bay, bao gồm số hàng và vị trí ghế (ví dụ: 12A, 14C). Số ghế giúp việc sắp xếp chỗ ngồi được dễ dàng và trật tự hơn khi lên máy bay.
8. Hạng vé (Class of Service)
Hạng vé, thường là ký hiệu một chữ cái, cho biết loại dịch vụ mà hành khách đã chọn. Ví dụ, Y là hạng phổ thông, C là hạng thương gia. Hạng vé ảnh hưởng đến các dịch vụ mà bạn sẽ nhận được, từ chỗ ngồi đến bữa ăn trên máy bay.
9. Số hành lý ký gửi (Baggage Allowance)
Thông tin về số hành lý ký gửi cho biết bạn được mang theo bao nhiêu hành lý và trọng lượng tối đa. Thông tin này giúp bạn chuẩn bị hành lý phù hợp và tránh các phí phát sinh.
10. Thông tin cá nhân (Passenger Information)
Thông tin cá nhân như tên hành khách và quốc tịch cũng được in trên vé. Thông tin này giúp hãng hàng không xác định đúng hành khách và đảm bảo an ninh cho chuyến bay.
11. Các ký hiệu khác (Additional Codes and Symbols)
Ngoài các thông tin trên, trên vé máy bay còn có thể có các ký hiệu khác như thông tin về các dịch vụ đặc biệt (dịch vụ đặc biệt như bữa ăn đặc biệt, dịch vụ xe lăn), mã sân bay của điểm đi và điểm đến (ví dụ: SGN cho sân bay Tân Sơn Nhất, HAN cho sân bay Nội Bài).
Các mật mã và ký hiệu trên vé máy bay không chỉ giúp việc quản lý chuyến bay trở nên hiệu quả hơn mà còn đảm bảo rằng hành khách có đủ thông tin cần thiết để chuẩn bị cho chuyến đi của mình. Hiểu rõ ý nghĩa của các thông tin này sẽ giúp hành khách dễ dàng hơn trong việc kiểm tra và xác nhận các chi tiết liên quan đến chuyến bay, đồng thời giúp trải nghiệm bay trở nên thuận tiện và thoải mái hơn.