Cây trường sinh thảo là cây gì?
Cây trường sinh thảo (còn gọi là Quyển bá, Hồi sinh thảo, Hoàn dương thảo,…) là một loại thực vật mọc hoang ở Việt Nam, thuộc họ Quyển bá (Selaginellaceae) với tên khoa học là Selaginella tamariscina. Cây thường mọc bám trên các vùng đá khô cằn nhiều sỏi đá và phân bố ở các vùng đảo Hải Nam của Trung Quốc cũng như các tỉnh ven biển Trung Bộ Việt Nam như Phú Yên, Ninh Thuận, Bình Thuận.
Cây trường sinh thảo là một loại cây nhỏ, thân mọc bò, có nhiều nhánh. Cành cây thường dài khoảng 5 – 12cm, mang nhiều lá xếp lợp. Lá nhỏ, hình giáo, có lông, màu xanh lục. Thân và cành cây có màu nâu đen.
Cây trường sinh thảo có khả năng sinh sản vô tính bằng bào tử. Bào tử được hình thành ở nách lá, sau khi chín sẽ rụng xuống đất và nảy mầm thành cây mới.
Cây trường sinh thảo là một loại cây dễ trồng, dễ chăm sóc. Cây có thể trồng trong chậu hoặc trồng trực tiếp xuống đất. Cây ưa ánh sáng khuếch tán, chịu hạn tốt.
Cây này còn được ưa chuộng làm cây cảnh bonsai trong không gian tiểu cảnh, vườn nhà. Ngoài ra, cây trường sinh thảo còn có thành phần hóa học đa dạng bao gồm các hoạt chất như flavonoid, cryptomerin B, isocryptomerin, hinokiflavon, amentoflavon, lutein, cholesterol, quinone, tannin, coumarine, có nhiều tác dụng trong việc chữa trị các bệnh.
Tác dụng của cây trường sinh thảo không phải ai cũng biết
1. Hỗ trợ điều trị các bệnh về đường tiêu hóa:
Tiêu chảy: Cây trường sinh thảo có tính sát khuẩn, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây tiêu chảy, đồng thời giúp se niêm mạc ruột, giảm tình trạng đi ngoài. Đau dạ dày, loét dạ dày: Chất nhầy trong cây trường sinh thảo giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm viêm loét và hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Táo bón: Chất xơ dồi dào trong cây giúp kích thích nhu động ruột, hạn chế tình trạng táo bón.
2. Tăng cường sức khỏe tim mạch:
Hạ huyết áp: Cây trường sinh thảo giúp giãn mạch máu, điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ cao huyết áp. Giảm cholesterol xấu: Cây giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), bảo vệ tim mạch khỏi các bệnh lý nguy hiểm.Tăng cường lưu thông máu: Cây giúp máu lưu thông tốt hơn, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
3. Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan:
Viêm gan cấp tính: Cây giúp thanh lọc gan, giải độc gan, giảm tình trạng viêm gan.Vàng da, vàng mắt: Cây giúp cải thiện chức năng gan, làm giảm các triệu chứng vàng da, vàng mắt do bệnh gan gây ra. Giảm nguy cơ xơ gan: Chất chống oxy hóa trong cây giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương, giảm nguy cơ xơ gan.
4. Tăng cường hệ miễn dịch:
Cây trường sinh thảo chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin C, kẽm, giúp tăng cường hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Cây giúp chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm.
5. Tác dụng khác:
Hỗ trợ điều trị các bệnh về tiết niệu: Cây giúp lợi tiểu, thanh lọc thận, giảm nguy cơ sỏi thận, viêm đường tiết niệu.
Hỗ trợ điều trị các bệnh về da liễu: Cây giúp sát khuẩn, giảm viêm, hỗ trợ điều trị mụn nhọt, dị ứng da. Giúp làm đẹp da: Chất chống oxy hóa trong cây giúp chống lão hóa da, làm sáng mịn da.
Lưu ý:
Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây trường sinh thảo. Nên sử dụng cây trường sinh thảo tươi hoặc phơi khô để đảm bảo chất lượng. Không nên lạm dụng cây trường sinh thảo vì có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy.
Những bài thuốc đơn giản sử dụng trường sinh thảo
Chữa nôn ra máu, ho ra máu, đại tiện ra máu, kinh nguyệt quá nhiều:
Nguyên liệu: Trường sinh thảo 30g (sao)
Long nha thảo 25g
Cách làm: Cho hai vị thuốc vào ấm, thêm 500ml nước sắc còn 200ml. Uống ngày 1 thang, chia 2 lần.
Chữa trĩ xuất huyết:
Nguyên liệu: Trường sinh thảo 15g.
Cách làm: Sao vàng trường sinh thảo, sắc với 1000ml nước còn 200ml.
Uống thay nước trà trong ngày.
Chữa viêm túi mật, viêm gan cấp tính:
Nguyên liệu: Trường sinh thảo 30g (sao), Ngưu tất 20g; Mộc thông 20g
Cách làm: Cho tất cả các vị thuốc vào ấm, sắc với 1000ml nước còn 300ml. Uống ngày 1 thang, chia 3 lần.
Chữa bỏng lửa:
Nguyên liệu: Trường sinh thảo tươi; Trứng gà 1 quả
Cách làm: Giã nát trường sinh thảo, trộn với lòng trắng trứng gà. Bôi hỗn hợp lên vết bỏng, thay thuốc 2 - 3 tiếng/lần.
Những bài thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo, vì vậy trước khi sử dụng, bạn nên hỏi ý kiến của các chuyên gia y tế.