(ĐSPL) – Các bậc phụ huynh cần cẩn trọng khi phát hiện con cái mình sử dụng một số từ viết tắt dưới đây, bởi những từ ngữ này phản ánh những hành xử có thể nguy hiểm của thanh thiếu niên.
Theo tin tức trên CNN, từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến trên Internet, đặc biệt là các mạng xã hội và ứng dụng tin nhắn, để “tiết kiệm” thời gian. Chẳng hạn như, “LMK” có nghĩa là Let me know (Hãy cho tôi biết) hay “WYCM” có nghĩa là Will you call me? (Bạn sẽ gọi cho tôi chứ?).
Một số từ viết tắt phản ánh các hành xử thiếu thận trọng, thậm chí nguy hiểm của một bộ phận giới trẻ. Ảnh minh họa. |
Tuy nhiên, một vấn đề được đặt ra mà các bậc cha mẹ cần biết đó là, phụ huynh cần cẩn trọng khi phát hiện con cái mình sử dụng một số từ viết tắt đặc thù, bởi những từ ngữ này phản ánh các hành xử thiếu thận trọng, thậm chí nguy hiểm của thanh thiếu niên. Chẳng hạn như, GNOC có nghĩa là “get naked on camera” (Cởi quần áo trước camera).
Chuyên gia an toàn Internet Katie Greer cho biết, phần lớn thiếu niên hiện nay biết rằng, cha mẹ bắt đầu theo dõi các hoạt động của chúng trên mạng xã hội.
“Vì vậy, trẻ em sử dụng từ viết tắt để che giấu bố mẹ nội dung các cuộc nói chuyện. Có những từ viết tắt nguy hiểm mà con trẻ sử dụng các bậc cha mẹ cần phải để tâm”, chuyên gia Greer nói.
Ngoài ra, theo Greer, các bậc phụ huynh nên tra Google các từ lạ mà con cái sử dụng trên mạng hoặc một sự lựa chọn khác là hãy nói chuyện thẳng thắn với con cái.
Dưới đây là danh sách 28 từ viết tắt trên Internet mà các bậc phụ huynh cần biết để có thể sớm có biện pháp giải quyết khi thấy con mình sử dụng những từ này.
1. IWSN - I want sex now (Tôi muốn “quan hệ” ngay bây giờ)
2. GNOC - Get naked on camera (Hãy cởi quần áo trước camera)
3. NIFOC - Naked in front of computer (Cởi đồ trước máy tính)
4. PIR - Parent in room (Bố mẹ đang ở trong phòng)
5 CU46 - See you for sex (Gặp nhau để quan hệ đi)
6. 53X – Sex (Tình dục)
7. 9 - Parent watching (Bố mẹ đang theo dõi)
8. 99 - Parent gone (Bố mẹ đã đi rồi)
9. 1174 - Party meeting place (Nơi gặp gỡ tiệc tùng)
10. THOT - That hoe over there (Con hàng ở đằng kia)
11. CID - Acid (the drug) (Ma túy)
12. Broken - Hungover from alcohol (Vẫn còn say rượu)
13. 420 – Marijuana (Cần sa)
14. POS - Parent over shoulder (Bố mẹ ở sau lưng)
15. SUGARPIC - Suggestive or erotic photo (Bức ảnh khêu gợi)
16. KOTL - Kiss on the lips (Hôn môi)
17. (L)MIRL - Let's meet in real life (Hãy gặp mặt trực tiếp)
18. PRON – Porn (Khiêu dâm)
19. TDTM - Talk dirty to me (Hãy nói chuyện thô tục với đi)
20. 8 - Oral sex (Quan hệ tình dục qua đường miệng)
21. CD9 - Parents around/Code 9 (Bố mẹ đang ở xung quanh)
22. IPN - I'm posting naked (Tôi đang khỏa thân)
23. LH6 - Let's have sex (Quan hệ đi)
24. WTTP - Want to trade pictures? (Bạn có muốn trao đổi ảnh không?)
25. DOC - Drug of choice (Loại ma túy ưa thích)
26. TWD - Texting while driving (Tôi đang vừa lái xe vừa nhắn tin)
27. GYPO - Get your pants off (Cởi quần đi)
28. KPC- Keeping parents clueless (Để bố mẹ không biết được)