Hệ thống pháo phản lực Hurricane của Nga
Hệ thống pháo phản lực này có biệt danh là "Cơn Bão", được quân đội Liên Xô trang bị và sử dụng từ những năm 1970. Bệ phóng tên lửa Hurricane có 16 ống phóng độc lập, sắp xếp theo cấu hình 4-6-6, cỡ nòng 220mm và được vận hành bởi 4 binh sĩ.
Bệ phóng này có thể bắn 16 quả đạn chỉ trong vòng 20 giây và mang theo tới 368 quả đạn nhỏ hơn cùng lúc. Với tầm bắn tối đa 34km, hỏa lực của nó bao phủ một khu vực chiến đấu có phạm vi 15km2 chỉ trong 15 phút. Tốc độ bắn và hỏa lực khiến Hurricane trở thành một vũ khí quan trọng đối với quân đội Nga.
Hệ thống pháo phản lực Astros II của Brazil
Astros II là hệ thống pháo phản lực phóng loạt do nhà thầu quốc phòng Avibras của Brazil nghiên cứu và cung cấp cho quân đội nước này cũng như dành cho xuất khẩu.
Dựa trên khung gầm xe bọc thép 6x6 bánh lốp Tectran VBT-2028, toàn bộ hệ thống Astros II có trọng lượng 24 tấn, chiều dài 9,9m, chiều rộng 2,8m và chiều cao 3,2m, kíp xe 4 người. Tùy từng cỡ đạn mà các container chứa 32 hoặc 8 hoặc 4 đạn rocket.
Nếu so sánh với các mẫu cùng phân khúc khác như BM-21 Grad của Nga hay M142 HIMARS của Mỹ thì Astros II không quá nổi bật. Tuy nhiên, nó sở hữu một lợi thế đáng kể mà những dòng pháo phản lực khác trong không có, đó là khả năng triển khai nhiều dòng đạn rocket khác nhau cho từng loại nhiệm vụ nhất định.
Theo đó, Astros II có thể bắn 4 loại đạn rocket là SS-30 cỡ 127mm (tầm bắn 30km), SS-40 180mm (35km), SS-60 300mm (60km) và SS-80 300mm (85-90km).
Mặt khác, một hệ thống Astros II có thể triển khai đồng thời nhiều dòng đạn khác nhau khi bệ phóng di động của nó được thiết kế mở với các khoang chứa đạn rời.
Bên cạnh đó, các thành phần của hệ thống MLRS Astros II còn có xe trinh sát và xe radar-chỉ huy cho phép các đơn vị phối hợp với nhau hiệu quả hơn, nhất là khi khí tài này được trang bị đạn rocket dẫn đường.
Dựa vào một số thông số cơ bản đã được nêu trên, ta có thể tạm nhận định rằng Astros II sở hữu khả năng tác chiến toàn diện cho một mẫu pháo phản lực phóng loạt hiện đại phù hợp với mọi lực lượng pháo binh.
Hệ thống pháo phản lực Lynx của Israel
Hệ thống pháo phản lực phóng loạt “Lynx” được quân đội Israel phát triển vào năm 2007. Đây là một hệ thống phóng tên lửa hạng nhẹ, nhưng có độ chính xác cao, dễ dàng vận chuyển bằng đường hàng không và hỗ trợ nhanh chóng cho các nhiệm vụ chiến đấu.
Pháo phản lực Lynx có thể sử dụng các loại tên lửa có đường kính từ 122mm đến 300mm, bao gồm cả tên lửa dòng Hail của Nga và các loại tên lửa chính xác do ngành công nghiệp quân sự Israel phát triển.
Pháo phản lực Lynx được trang bị hai tên lửa hành trình đất đối đất Delilah-GL có tầm bắn lên đến 250km. Khi được trang bị hệ thống định vị GPS, bệ phóng Lynx có thể điều chỉnh quỹ đạo và đạt được độ chính xác rất cao khi nhắm mục tiêu, với sai số chỉ trong khoảng 10 mét.
Hệ thống pháo phản lực M270 của Mỹ
Pháo phản lực phóng loạt M270 là hệ thống vũ khí mạnh mẽ được quân đội Mỹ sử dụng rộng rãi trên khắp các chiến trường. Hệ thống này được thiết kế tự hành bao gồm bệ phóng tên lửa, khung thân và hệ thống điều khiển hỏa lực. Với 12 ống phóng tên lửa, M270 có thể triển khai và phóng nhiều loại tên lửa chiến thuật, mang lại khả năng tấn công đáng gờm.
M270 có tầm bắn lên tới 300km và được trang bị hệ thống dẫn đường GPS để cải thiện độ chính xác. Mặc dù có ít ống phóng hơn so với các loại pháo phản lực phóng loạt khác, nhưng khả năng cơ động, tầm bắn và độ chính xác khiến M270 trở thành một phương tiện hiệu quả và đáng tin cậy trong chiến tranh hiện đại.
Hệ thống pháo phản lực M142 của Mỹ
Pháo phản lực M142 HIMARS do tập đoàn Lockheed Martin của Mỹ phát triển, có cấu tạo bao gồm một bệ phóng tên lửa, khung thân và hệ thống điều khiển hỏa lực. Với thiết kế 6 ống phóng, M142 có thể bắn các loại tên lửa chiến thuật với tầm bắn lên tới 300km. Thân tên lửa được trang bị hệ thống dẫn đường GPS, nâng cao cả tốc độ bay và độ chính xác khi tấn công.
Bệ phóng tên lửa M142 chỉ nặng 10 tấn nên có tính cơ động cao, có khả năng hỗ trợ, di chuyển nhanh chóng giữa các chiến trường. Dù chỉ có 6 ống phóng và bị đánh giá là hạn chế hỏa lực hơn so với các loại pháo phản lực khác trên thế giới, nhưng M142 vẫn được đánh giá rất cao nhờ khả năng cơ động vượt trội, độ chính xác cao và tầm bắn hiệu quả.
Hệ thống pháo phản lực Tornado của Nga
Tornado hay còn gọi là tên lửa 9K58 là một hệ thống pháo phản lực của Nga. Được phát triển và sản xuất bởi tập đoàn Rosoboronexport, Tornado được đưa vào biên chế trong quân đội Nga từ năm 1987.
Bệ phóng Tornado có cỡ nòng phóng 300mm, là bệ phóng tên lửa có cỡ nòng lớn nhất của Nga. Hệ thống này vượt trội so với các hệ thống tương tự về tầm bắn, hiệu quả hỏa lực và khả năng phá hủy thiết bị bọc thép của đối phương.
Pháo phản lực Tornado có thể sử dụng nhiều loại đạn khác nhau, bao gồm đạn chùm gây cháy, đạn chống tăng và đạn nhiệt áp. Tornado được thiết kế với 12 ống phóng định hướng có tầm bắn tối đa lên tới gần 100 km và chỉ mất 36 giây để phóng hết 12 quả đạn. Ngoài ra, Tornado còn được trang bị ống ngắm toàn cảnh dòng PG, giúp độ chính xác khi bắn được nâng cao đáng kể.
Hệ thống pháo phản lực Tornado được cải tiến thành nhiều phiên bản nâng cao như Tornado-G, Tornado-S với tầm bắn xa hơn và sức tấn công lớn hơn. Đáng chú ý, khi sử dụng loại đạn cải tiến, phạm vi bao phủ hỏa lực của nó lên tới 680.000m2.
Hệ thống pháo phản lực Polonaise của Belarus
Polonaise là hệ thống pháo phản lực của Belarus, cấu tạo gồm 8 tên lửa được đặt trên khung xe MZKT-7930. Năm 2018, hệ thống này đã được xuất khẩu sang Azerbaijan. Hệ thống này được thiết kế bởi Nhà máy Cơ điện chính xác Belarus với sự hợp tác của Trung Quốc.
Bệ phóng tên lửa Polonaise có cỡ nòng 310mm và sử dụng tên lửa chiến thuật M-20, hệ thống này còn được trang bị thiết bị dẫn đường quán tính và GPS. Polonaise có tầm bắn tối đa 200km, độ chính xác sai lệch trong phạm vi 30m, phiên bản nâng cấp Polonaise-M có tầm bắn lên tới 290km. Với những thông số kỹ thuật trên, Polonaise được đánh giá là một trong những hệ thống pháo phản lực tốt nhất trên thế giới.
Hệ thống pháo phản lực Condor 400 của Trung Quốc
Tên gọi Condor 400 được đặt theo tầm bắn lên tới 400km của nó. Mục đích chính là tấn công các mục tiêu quan trọng nằm phía sau phòng tuyến của đối phương. Condor 400 được trang bị hệ thống tên lửa điều khiển tấn công tầm xa đất đối đất mới và có thể sử dụng được nhiều loại đạn khác nhau. Việc sử dụng hệ thống dẫn đường quán tính kết hợp với hệ thống dẫn đường radar chủ động giúp Condor 400 tăng cường đáng kể độ chính xác khi nhắm mục tiêu.
Condor 400 có thể sử dụng tên lửa chiến thuật BP-12A, một phiên bản cải tiến của Dongfeng 11. Bệ phóng này được biết đến với hiệu suất vượt trội trong Chiến tranh vùng Vịnh, vượt qua khả năng đánh chặn của Mỹ. Tầm bắn và sức mạnh tên lửa của Condor 400 khiến nó trở thành một vũ khí đáng gờm.
Hệ thống pháo phản lực Guardian 2D của Trung Quốc
Guardian 2D một sản phẩm chung của Tập đoàn Máy móc Chính xác Trung Quốc và Tập đoàn Công nghiệp Hàng không Vũ trụ Tứ Xuyên. Chỉ có 6 ống phóng tên lửa, nhưng mỗi ống có đường kính lên tới 425mm, nên Guardian 2D có sức tấn công rất mạnh mẽ. So với phiên bản Guardian 2, phạm vi hoạt động của Guardian 2D tăng gấp đôi, lên tới 400km.
Hệ thống tên lửa hoàn chỉnh bao gồm một phương tiện phóng, nạp, xe chỉ huy và liên lạc. Tên lửa được phóng bằng phương pháp phóng nghiêng.
Ngoài đạn nổ mạnh truyền thống, nó còn có thể phóng máy bay không người lái nhỏ. Thân tên lửa có thể mang theo tối đa 3 máy bay không người lái nhỏ, được thả xuống khu vực được chỉ định để tự động tìm kiếm tín hiệu radar của mục tiêu cần tấn công, giúp tăng cao khả năng tấn công chính xác.
Guardian 2 cũng có khả năng chuyển đổi chế độ chiến đấu để đáp ứng các yêu cầu chiến thuật khác nhau. Tên lửa khi được phóng ra có tốc độ Mach 5.8, gây sát thương khủng khiếp lên các mục tiêu quan trọng như căn cứ quân sự và thiết bị bọc thép của đối phương. Mặc dù bệ phóng tên lửa này rất mạnh nhưng nó vẫn chưa phải là mạnh nhất ở Trung Quốc.
Hệ thống pháo phản lực PCH-191
Bệ phóng tên lửa kiểu hộp PCH-191, còn được gọi là “Box Fire”. Hệ thống này được thiết kế theo kiểu mô-đun rất tiên tiến bởi các chuyên gia Trung Quốc, dựa trên hệ thống phóng tên lửa AR3.
PCH-191 có các chế độ chiến đấu khác nhau, một chế độ gồm hai bộ rocket 5 ống 300mm và chế độ còn lại sử dụng hai bộ rocket 4 ống 370mm. Tính năng mạnh mẽ nhất của PCH-191 là khi được trang bị hai tên lửa chiến thuật đất đối đất 750mm.
Khi sử dụng tên lửa thông thường thì PCH-191 có tầm bắn tối đa 350 km, trong khi sử dụng loại tên lửa 750mm thì hệ thống này có tầm bắn tới 600km, tương đương với các loại tên lửa chiến thuật tầm ngắn. PCH-191 còn được trang bị hệ thống điều khiển hỏa lực kết hợp dẫn đường quán tính, đảm bảo độ chính xác của đòn tấn công chỉ sai lệch trong phạm vi 15 mét.
Pháo phản lực PCH-191 được tự động hóa cao cùng với tính năng mô-đun của đạn cho phép nạp đạn nhanh chóng, dễ dàng hỗ trợ và tái triển khai chỉ trong vòng vài phút. Điều này giúp tăng cường đáng kể khả năng cơ động và khả năng sống sót của bệ phóng. Sự ra đời của loại pháo phản lực này đã đưa Trung Quốc lên tầm cao mới trong lĩnh vực phát triển hỏa lực mặt đất, vượt qua thành tích của Liên Xô và Nga.
Thùy Dung (T/h)