Dưới đây là giải mã một số ký hiệu "kỳ lạ" thường gặp trên remote điều hòa:
Chế độ hoạt động
- Cool: Chế độ làm mát, biểu tượng thường là bông tuyết.
- Dry: Chế độ hút ẩm, biểu tượng thường là giọt nước.
- Heat: Chế độ sưởi ấm (có trên điều hòa hai chiều), biểu tượng thường là mặt trời.
- Auto: Chế độ tự động, điều hòa sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt phù hợp với nhiệt độ phòng.
- Fan: Chế độ quạt, điều hòa sẽ chỉ hoạt động quạt gió, không làm mát hay sưởi ấm.
Tốc độ quạt
- Low: Tốc độ quạt thấp.
- Medium: Tốc độ quạt trung bình.
- High: Tốc độ quạt cao.
- Auto: Tốc độ quạt tự động, điều hòa sẽ tự động điều chỉnh tốc độ quạt phù hợp với nhiệt độ phòng.
Các chức năng khác
- Swing: Thay đổi hướng gió quạt.
- Sleep: Chế độ ngủ, điều hòa sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt phù hợp để bạn có giấc ngủ ngon.
- Timer: Chế độ hẹn giờ bật/tắt điều hòa.
- Turbo: Chế độ làm mát hoặc sưởi ấm nhanh.
- Clean: Chế độ tự động vệ sinh dàn lạnh.
- Health: Chế độ ion hóa không khí (có trên một số điều hòa).
- Eco: Chế độ tiết kiệm điện.
Một số ký hiệu khác
- Clock: Chỉnh giờ cho điều hòa.
- Light: Bật/tắt đèn LED trên dàn lạnh.
- Filter: Bật/tắt chế độ hiển thị thông báo vệ sinh bộ lọc.
- Lock: Khóa/mở khóa remote.
Lưu ý:
- Các ký hiệu trên remote điều hòa có thể thay đổi tùy theo từng hãng và model.
- Nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng đi kèm điều hòa để biết thêm chi tiết về các ký hiệu và chức năng.
- Ngoài ra, một số remote điều hòa có thể có thêm các ký hiệu khác, tùy thuộc vào các chức năng nâng cao của điều hòa.
Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp bạn giải mã những ký hiệu "kỳ lạ" trên remote điều hòa và sử dụng điều hòa hiệu quả hơn!