Năm 1975, tại một ngôi làng thuộc thành phố Bảo Kê, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc, một sự việc kỳ lạ đã xảy ra với một cặp vợ chồng nông dân. Trong lúc hai vợ chồng đang làm đồng, người chồng bất ngờ bị rắn cắn. May mắn thay, con rắn không có độc, nhưng vết cắn vẫn gây đau nhức và chảy máu.
Bực tức vì bị tấn công, người chồng quyết định cầm cuốc đuổi theo con rắn để "trả thù". Con rắn nhanh chóng trườn xuống một cái hố. Người nông dân liền dùng cuốc đào bới cái hố đó với hy vọng bắt được con rắn. Điều kỳ lạ là dù đã đào rất sâu, xới tung cả cái hố, ông vẫn không thể tìm thấy dấu vết của con rắn đâu. Nó dường như đã biến mất một cách bí ẩn.
Nghi ngờ có điều gì đó bất thường, hai vợ chồng lão nông tiếp tục đào bới. Chẳng bao lâu sau, đất dưới chân họ bất ngờ sụt xuống, cả hai rơi tõm vào một cái hang rộng lớn, sâu đến hàng chục mét. Sau khi định thần lại, họ kinh ngạc phát hiện ra bên dưới cái hố mà con rắn vừa chui vào lại là một hang động bí mật, chứa đầy những cổ vật.
Trong số những đồ vật đó, điều khiến lão nông ấn tượng nhất là những chiếc bình bằng đồng, bên trong chứa rất nhiều đồng tiền xu cổ. Dù không biết chính xác giá trị của chúng, nhưng nhờ thường xuyên xem các chương trình thẩm định cổ vật trên truyền hình, lão biết chắc chắn đây là những món đồ quý hiếm.
Lão thầm nghĩ việc bị con rắn (may mắn là không độc) cắn hóa ra lại là một điềm may mắn. Hai vợ chồng quyết định mang toàn bộ số cổ vật bằng đồng này lên khỏi hang. Tổng cộng có 37 chiếc bình đồng với những họa tiết tinh xảo và đẹp mắt đã được hai vợ chồng bí mật mang về nhà.
Tuy nhiên, "cây kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra". Câu chuyện vợ chồng lão nông đào được những đồ vật bằng đồng quý giá đã nhanh chóng lan truyền khắp làng. Tin tức này chẳng mấy chốc đã đến tai lãnh đạo thôn, và ngay lập tức, cảnh sát đã được cử đến khám xét nhà lão nông.
Cảnh sát đã cảnh báo lão nông không được phép bán bất kỳ cổ vật nào và phải chờ đợi sự kiểm tra từ cấp trên. Sau khi các chuyên gia khảo cổ đến hiện trường, họ đã xác nhận toàn bộ số cổ vật bằng đồng quý hiếm này đều là di tích văn hóa từ thời Tây Chu (1046 TCN – 771 TCN), tức là cách đây gần 3.000 năm!
Có thể nói, những cổ vật này thuộc loại cực kỳ hiếm có, bởi chúng là minh chứng cho kỹ nghệ đúc đồng đỉnh cao của người Trung Hoa cổ đại, tồn tại trước cả hai thời kỳ Xuân Thu và Chiến Quốc trong lịch sử Trung Hoa.
Mặc dù việc vợ chồng lão nông có ý định bí mật chiếm giữ những cổ vật có giá trị nghiên cứu văn hóa to lớn này là điều đáng trách, nhưng cả cảnh sát và các chuyên gia khảo cổ đều ghi nhận công lao của họ trong việc phát hiện ra một trong những kho báu quý giá nhất đối với quốc gia. Hơn nữa, việc vợ chồng lão không vội vàng đem bán những cổ vật này để kiếm tiền cũng là một hành động gián tiếp bảo vệ kho báu khỏi những kẻ buôn lậu đồ cổ, đồng thời cũng giúp họ tránh khỏi việc bị bỏ tù vì tội chiếm giữ di tích văn hóa.
Với kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm dày dặn, các chuyên gia khảo cổ đã quyết định nhờ lão nông hợp tác, dẫn họ đến vị trí chính xác nơi phát hiện ra kho báu. Họ đặt ra giả thuyết rằng rất có thể đây là đồ tùy táng trong một ngôi mộ cổ có niên đại hàng nghìn năm.
Sau khi các chuyên gia đến khảo sát, họ xác định đó không phải là một ngôi mộ cổ mà là một kho lưu trữ từ thời Tây Chu. Trong quá trình khảo sát thực địa, họ đã phát hiện thêm một chiếc bình đồng khác, trên đó khắc một dòng chữ dài 157 từ, được gọi là Mã Đồng (có thể hiểu đơn giản là một bản án liên quan đến luật lệ được khắc trên đồng thời Tây Chu).
Vào tháng 8/2024, trang web của quận Đông Thành (thuộc thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc) đã đăng tải một bài viết về Mã Đồng, được mệnh danh là "Thanh Đồng Pháp Điển " cổ nhất trong lịch sử khai quật khảo cổ học Trung Quốc tính đến thời điểm hiện tại.
Theo đó, chiếc bình đồng này (chứa Mã Đồng bên trong) có kích thước cao 20,5cm, sâu 12cm, rộng 17,5cm, dài 31,5cm và nặng gần 4kg. Hình dáng tổng thể của bình được mô tả giống như một "con thú dễ thương". Cổ vật này được xác định thuộc về thời kỳ giữa của triều đại Tây Chu.
Đối chiếu với các ghi chép lịch sử, các chuyên gia sử học cho biết đồ đồng khá phổ biến vào thời Tây Chu. Người thời bấy giờ sử dụng đồng để chế tạo vũ khí, nhạc cụ, đồ thờ cúng và vật dụng trong các nghi lễ cưới hỏi.
Giới chuyên gia kết luận đây là một dụng cụ tưới nước được giới quý tộc sử dụng trong các hoạt động nghi lễ. Dựa trên các văn bản cổ, bình tưới nước này được dùng để tẩy uế tay và mặt - đây là một trong những nghi thức quan trọng trong văn hóa Trung Quốc cổ đại, cần phải thực hiện trước khi chiêu đãi khách, cúng tế hoặc cử hành hôn lễ.
Không chỉ sử dụng bình đồng như những vật dụng quan trọng, người Tây Chu còn khắc chữ lên chúng để ghi lại các sự kiện liên quan đến luật lệ quan trọng của tầng lớp quý tộc thời bấy giờ, những người sở hữu nô lệ.
Sau khi giải mã Mã Đồng, các chuyên gia đã xác nhận rằng đó là những dòng chữ ghi lại bản án của một vụ kiện dân sự cách đây 3000 năm, được gọi là bản án "Vụ chăn bò". Điều đặc biệt hiếm thấy là những dòng chữ này được viết một cách ngắn gọn, súc tích nhưng lại bao hàm nội dung pháp lý vô cùng phong phú.
Điều này cho thấy vào thời Tây Chu đã có đầy đủ các thủ tục tư pháp như xét xử, đối chất, hòa giải, tuyên án, giảm án, thi hành án, nộp phạt và quản lý giấy tờ. Các nhà sử học nhận định đây là phán quyết tố tụng sớm nhất và đầy đủ nhất được tìm thấy ở Trung Quốc, chính vì vậy nó được mệnh danh là "Thanh Đồng Pháp Điển".
Thông qua Mã Đồng này, các chuyên gia đã có được những thông tin vô giá cho các thế hệ tương lai nghiên cứu về nghi lễ và hệ thống luật lệ thời Tây Chu. Đó là lý do "Thanh Đồng Pháp Điển" thời Tây Chu được Trung Quốc xếp vào hàng di tích cấp quốc gia và được bảo vệ nghiêm ngặt.